MỘT SỐ LOẠI GỖ THÔNG DỤNG TRONG THI CÔNG NHÀ GỖ

Contents

                                          GỖ GÕ ĐỎ

Ưu điểm: Gỗ gõ đỏ Pachy có độ cứng, độ bền cao, chịu được lực va đập lớn, chống nước tốt. Chính vì vậy nội thất thường có tuổi thọ bền, lâu năm so với thời gian. Đây là loại gỗ có độ cứng cao nên có thể chống chịu được khí hậu khắc nghiệt tại Việt Nam, chống mối mọt tốt, không bị co ngót, cong vênh khi thay đổi mùa.
Nhược điểm: Tỷ trọng gỗ cao, nặng nên trong quá trình sản xuất sẽ vấp phải nhiều khó khăn. Nhất là với những món đồ cầu kỳ, mất nhiều thời gian chế tác.
Ưu điểm: Loại gỗ này có những đặc trưng nổi bật như khá cứng, chắc, nặng và bền, không bị mối mọt, cong vênh. Gỗ lim Nam Phi được dùng nhiều cho các công trình nhà gỗ cổ truyền, đình, chùa, miếu, các công trình văn hoá, cây gỗ lớn, có độ dài khi nhập về Việt Nam lên tới 15 – 20m rất phù hợp cho những cột đình, nhà có bước gian lớn

                                           GỖ LIM XANH NAM PHI

Uu điểm: Loại gỗ này có những đặc trưng nổi bật như khá cứng, chắc, nặng và bền, không bị mối mọt, cong vênh. Gỗ lim Nam Phi được dùng nhiều cho các công trình nhà gỗ cổ truyền, đình, chùa, miếu, các công trình văn hoá, cây gỗ lớn, có độ dài khi nhập về Việt Nam lên tới 15 – 20m rất phù hợp cho những cột đình, nhà có bước gian lớn.
Nhược điểm: Gỗ lim xanh có mùi hắc đặc trưng tạo cảm giác khó chịu. Do đặc tính rắn và cứng nên việc thi công hơi khó khăn

                                             GỖ CẨM VÀNG 

Ưu điểm: Gỗ cẩm vàng Nam Phi khả năng chịu lực cực tốt và độ bền rất cao cũng là những ưu điểm của gỗ cẩm vàng nam phi. Gỗ có thể chống được mối mọt nên có thể yên tâm mà không phải lo ngại bất cứ vấn đề gì trong quá trình sử dụng. Thớ gỗ rất mịn, khó bị nứt hay biến dạng do các tác động ngoại lực.
Nhược điểm: Loại gỗ này có mùi thủm khi ngâm với nước giống như mùi tre

 

                                                GỖ SẾN

Đặc điểm của gỗ Sến

Gỗ sến sở hữu những đặc điểm độc đáo, khiến nó trở thành một trong những loại gỗ được ưa chuộng nhất tại Việt Nam:

Thuộc tính Giá trị
Xếp hạng Loại II
Màu sắc Đỏ nâu đến nâu vàng
Độ cứng Cao (Janka: 1,070 lbf)
Tỷ trọng 0.72-0.96 g/cm³
Độ bền Cao (Nhóm 1 – theo tiêu chuẩn Việt Nam)
Khả năng chống mối mọt Tốt
Vân gỗ Thẳng, đôi khi uốn lượn nhẹ
Mùi Thơm nhẹ, đặc trưng
Màu sắc đỏ nâu ấm áp của gỗ sến không chỉ tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong quan niệm của người Việt, màu đỏ tượng trưng cho may mắn, thịnh vượng. Điều này góp phần làm tăng giá trị của gỗ sến trong mắt người tiêu dùng.

Độ cứng cao của gỗ sến không chỉ đảm bảo độ bền cho sản phẩm mà còn thể hiện sự kiên cường, vững chãi – những đặc tính mà con người luôn mong muốn trong cuộc sống. Bạn có thể tưởng tượng một chiếc bàn gỗ sến, vững chắc qua năm tháng, như một minh chứng cho sự bền vững của gia đình không?

Khả năng chống mối mọt tự nhiên của gỗ sến là một ưu điểm vượt trội. Trong khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam, đây là đặc tính vô cùng quý giá, giúp các sản phẩm từ gỗ sến có tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo quản và thân thiện với môi trường hơn so với việc sử dụng các chất bảo quản hóa học.

                                           

 PHÂN LOẠI GỖ SẾN

1. Gỗ sến đỏ

Gỗ sến đỏ được coi là loại gỗ sến cao cấp nhất và được ưa chuộng nhất trong các loại gỗ sến.

Đặc điểm:

Màu sắc: Đỏ nâu đậm, có thể chuyển sang màu nâu sẫm theo thời gian
Vân gỗ: Thẳng, đều và mịn
Độ cứng: Rất cao, thuộc nhóm gỗ cứng nhất
Độ bền: Xuất sắc, chống mối mọt tự nhiên rất tốt
2. Gỗ sến mật

Gỗ sến mật có tên gọi này do có màu sắc và đặc tính gần giống với mật ong.

Đặc điểm:

Màu sắc: Vàng nâu đến nâu đỏ, có ánh vàng như mật ong
Vân gỗ: Thẳng hoặc hơi uốn lượn
Độ cứng: Cao, nhưng thấp hơn so với gỗ sến đỏ
Độ bền: Tốt, chống mối mọt khá tốt
3. Gỗ sến mủ

Gỗ sến mủ được gọi như vậy do cây sến loại này tiết ra nhiều nhựa (mủ) khi bị cắt.

Đặc điểm:

Màu sắc: Nâu nhạt đến nâu đỏ, thường nhạt hơn so với gỗ sến đỏ
Vân gỗ: Thẳng, đôi khi có vân xoáy
Độ cứng: Khá cao, nhưng thấp hơn so với gỗ sến đỏ và sến mật
Độ bền: Tốt, có khả năng chống mối mọt
Việc phân loại này giúp người sử dụng có thể lựa chọn loại gỗ sến phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình. Tuy nhiên, dù là loại nào, gỗ sến vẫn luôn được đánh giá cao về chất lượng và độ bền trong ngành công nghiệp gỗ.

                                                                          GỖ LIM LAÒ

Ưu điểm: Cấu trúc bên trong vô cùng chắc chắn, nên gỗ có khả năng chịu lực tốt, không bị những tác động từ bên ngoài. Đường vân gỗ dạng xoắn vô cùng đẹp mắt và sang trọng. Gỗ lim Lào không có hiện tượng nứt nẻ, cong vênh hay bị biến dạng do sự tác động của thời tiết bên ngoài.
Nhược điểm: Loại gỗ này có mùi hương rất hắc, thậm chí là gây dị ứng cho mũi.

                                                                                                  GỖ MUN ĐUÔI CÔNG

 

Ưu điểm: Gỗ có màu sắc đen đẹp, vân gỗ tinh tế, mang lại vẻ sang trọng và quý phái cho sản phẩm, có độ bền vượt trội, chịu được mối mọt và chống chịu tốt với thời tiết. Gỗ dễ dàng được chế tác thành nhiều sản phẩm khác nhau, từ đồ nội thất đến đồ trang trí.
Nhược điểm: Gỗ mun là loại gỗ quý, giá thành cao do nguồn cung hạn chế.Gỗ mun tự nhiên ngày càng khan hiếm, khó tìm kiếm trong tự nhiên

Cần Tư Vấn Thêm?

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các sản phẩm và dịch vụ

Liên Hệ Ngay Gọi Điện

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Điện thoại Điện thoại

Back to top